Characters remaining: 500/500
Translation

sở tại

Academic
Friendly

Từ "sở tại" trong tiếng Việt có nghĩathuộc về nơi đanghoặc nơi xảy ra một sự việc nào đó. thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những sự vật liên quan trực tiếp đến một địa điểm cụ thể.

Định nghĩa:
  • Sở tại (tính từ): Thể hiện sự gắn liền với một địa điểm cụ thể, nơi người nói đang đề cập đến.
dụ sử dụng:
  1. Người dân sở tại: những người sốngnơi đó, chẳng hạn như "Người dân sở tại đã tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường."
  2. Chính quyền sở tại: chính quyền của địa phương nơi xảy ra sự việc, dụ "Chính quyền sở tại đã những biện pháp hỗ trợ người dân sau thiên tai."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sở tại có thể được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một ai đó hoặc một cái đó liên quan trực tiếp đến một địa phương nào đó, bạn có thể sử dụng từ này.
Biến thể phân biệt:
  • Từ "sở tại" thường không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau để làm nghĩa hơn.
  • dụ: "Sở tại của sự việc" (nơi xảy ra sự việc).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Địa phương: Chỉ chung một vùng, khu vực cụ thể, nhưng không nhất thiết phải nơi xảy ra sự việc.
  • Tại chỗ: Cũng có nghĩa là ở nơi đó, nhưng thường dùng trong các tình huống chỉ hơn về vị trí, dụ "Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề tại chỗ."
Nghĩa khác:
  • "Sở tại" không nhiều nghĩa khác ngoài việc chỉ địa điểm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để thể hiện sự quan trọng của việc xác định địa điểm trong các tình huống cụ thể.
Tóm lại:

"Sở tại" từ chỉ một mối liên hệ địa , giúp người nói làm về ngữ cảnh của câu chuyện hay sự việc đang đề cập đến.

  1. tt. Thuộc nơi đanghoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.

Comments and discussion on the word "sở tại"